Có 1 kết quả:

午前 ngọ tiền

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Trước 12 giờ trưa. ☆Tương tự: “thượng ngọ” 上午.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Buổi sáng ( trước buổi trưa ).

Bình luận 0